Sáng chế: Lịch Sử, Vai Trò và Cơ Chế Bảo Hộ Quốc Tế
(Tổng hợp dựa trên Ấn phẩm và Văn bản Pháp lý của WIPO)

1. Định nghĩa và Bản chất Pháp lý

Theo WIPO, bằng độc quyền sáng chế (Patent) là một quyền độc quyền được cấp cho một sáng chế, là một sản phẩm hoặc một quy trình cung cấp một cách thức mới để thực hiện một việc gì đó, hoặc đưa ra một giải pháp kỹ thuật mới cho một vấn đề [1].

Bản chất của sáng chế là một “Khế ước xã hội” (Social Contract): Nhà nước trao cho chủ sở hữu quyền độc quyền ngăn cấm người khác khai thác sáng chế trong một thời gian hữu hạn (thường là 20 năm), đổi lại, chủ sở hữu phải công bố đầy đủ thông tin kỹ thuật ra công chúng để làm giàu kho tàng tri thức nhân loại [2].

2. Lịch sử Hình thành: Các cột mốc Pháp lý

Sự phát triển của luật sáng chế gắn liền với lịch sử thương mại, sự phát triển của khoa học-kỹ thuật và công nghệ.

2.1. Đạo luật Venice (1474) – Văn bản đầu tiên

Mặc dù các đặc quyền hoàng gia đã tồn tại từ trước, nhưng Đạo luật Venice năm 1474 được cộng đồng học giả WIPO công nhận là hệ thống luật sáng chế thành văn đầu tiên trên thế giới.

“Bất kỳ ai tạo ra bất kỳ cỗ máy mới và khéo léo nào trong thành phố này… sẽ được cấm những người khác trong lãnh thổ của chúng ta tạo ra thiết bị tương tự… trong thời hạn 10 năm.”

  • Ý nghĩa: Chuyển từ cơ chế “ban ơn” sang cơ chế “quyền pháp lý” dựa trên tính mới và tính hữu ích [3].

2.2. Công ước Paris về Bảo hộ Sở hữu Công nghiệp (1883)

Đây là hiệp ước quốc tế lớn đầu tiên, ra đời nhằm giải quyết vấn đề nộp đơn xuyên biên giới.

  • Cơ chế cốt lõi: Thiết lập “Quyền Ưu tiên” (Right of Priority – Điều 4 Công ước Paris). Theo đó, người nộp đơn có 12 tháng kể từ ngày nộp đơn đầu tiên để nộp đơn tại các quốc gia thành viên khác mà vẫn giữ được ngày nộp đơn gốc [4].

2.3. Hiệp ước Hợp tác Sáng chế (PCT – 1970)

Được ký kết tại Washington, PCT là xương sống của hệ thống nộp đơn sáng chế quốc tế hiện đại do WIPO quản lý, cho phép tìm kiếm sự bảo hộ ở nhiều quốc gia thông qua việc nộp một đơn duy nhất [5].

3. Điều kiện Bảo hộ (Patentability Requirements)

Theo Cẩm nang Sở hữu Trí tuệ của WIPO (WIPO Intellectual Property Handbook) và Điều 33(1) của Hiệp ước PCT, để được cấp bằng, một sáng chế phải thỏa mãn 3 tiêu chuẩn vàng:

3.1. Tính mới (Novelty)

Sáng chế không được thuộc về “Tình trạng kỹ thuật” (Prior Art).

“Sáng chế được coi là mới nếu nó không bị bộc lộ bởi tình trạng kỹ thuật.” (PCT Article 33(2)). Tình trạng kỹ thuật bao gồm mọi thứ đã được công bố cho công chúng ở bất kỳ đâu trên thế giới bằng văn bản, thuyết trình hoặc sử dụng trước ngày nộp đơn [6].

3.2. Trình độ sáng tạo (Inventive Step/Non-obviousness)

Sáng chế không được là điều hiển nhiên đối với một người có trình độ trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.

“Sáng chế được coi là có trình độ sáng tạo nếu… nó không hiển nhiên đối với một người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.” (PCT Article 33(3)) [6].

3.3. Khả năng áp dụng công nghiệp (Industrial Applicability)

Sáng chế có thể được chế tạo hoặc sử dụng (về mặt kỹ thuật) trong bất kỳ loại hình công nghiệp nào, bao gồm cả nông nghiệp.

PCT Article 33(4). Điều này loại trừ các lý thuyết khoa học thuần túy hoặc các ý tưởng vi phạm định luật vật lý (ví dụ: động cơ vĩnh cửu) [6].

4. Cơ chế Bảo hộ Quốc tế qua Hệ thống PCT

WIPO quản lý hệ thống PCT giúp đơn giản hóa quy trình bảo hộ toàn cầu. Thay vì nộp đơn riêng lẻ, người nộp đơn tuân theo lộ trình sau:

  1. Nộp đơn Quốc tế (International Filing): Nộp một đơn duy nhất, có hiệu lực pháp lý như một đơn nộp thường lệ tại tất cả các Quốc gia ký kết PCT [5].
  2. Tra cứu Quốc tế (International Search): Một Cơ quan Tra cứu Quốc tế (ISA) sẽ đưa ra Báo cáo Tra cứu (ISR) liệt kê các tài liệu kỹ thuật liên quan nhất có thể ảnh hưởng đến tính mới của sáng chế.
  3. Công bố Quốc tế (International Publication): Sau 18 tháng kể từ ngày ưu tiên, nội dung sáng chế được WIPO công bố trên PATENTSCOPE [7].
  4. Giai đoạn Quốc gia (National Phase): Thường vào tháng thứ 30 hoặc 31, người nộp đơn phải thực hiện thủ tục tại từng quốc gia cụ thể (dịch thuật, đóng phí) để được cấp bằng.

Lưu ý: WIPO không cấp “bằng sáng chế quốc tế”. Việc cấp bằng cuối cùng vẫn thuộc thẩm quyền của Cục SHTT từng quốc gia (National Office) [5].


Danh mục Tài liệu Tham khảo & Trích dẫn (References)

[1] WIPO Publication No. 450: What is Intellectual Property? (Page 5 – Definition of Patent).

[2] WIPO Intellectual Property Handbook (Publication No. 489): Chapter 2 – Fields of Intellectual Property Protection (Page 17 – Role of the patent system).

[3] WIPO Magazine: The Venetian Decree of 1474: A 550-Year Milestone (June 2024 Issue – History of the Venetian Statute).

[4] Paris Convention for the Protection of Industrial Property: Article 4 (Right of Priority).

[5] WIPO PCT Applicant’s Guide: Introduction to the International Phase (Overview of the PCT process).

[6] Patent Cooperation Treaty (PCT): Article 33 (The International Preliminary Examination) – Defining Novelty, Inventive Step, and Industrial Applicability.

[7] WIPO Guide to Using PATENTSCOPE: Mechanism of information dissemination.

Cần tư vấn pháp lý sở hữu trí tuệ?

Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ: đăng ký sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, bản quyền tác giả, giải quyết tranh chấp...

Nhận tư vấn miễn phí

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *