Bối cảnh

Trong nền kinh tế tri thức hiện đại, tài sản vô hình (intangible assets) chiếm tỷ trọng vượt trội trong tổng giá trị doanh nghiệp. Nhiều nghiên cứu cho thấy hơn 80% giá trị thị trường của các tập đoàn lớn đến từ sở hữu trí tuệ và các tài sản vô hình khác [3]. Trong số đó, Nhãn hiệu (Trademark) nổi lên như một tài sản trọng yếu vì khả năng chuyển hóa từ dấu hiệu nhận biết đơn thuần thành một tài sản pháp lý độc quyền, có khả năng giao dịch, định giá, thế chấp và tạo ra nguồn thu dài hạn. [1]

Hệ thống pháp luật Việt Nam, cụ thể là Luật Sở hữu trí tuệ 2022, đã tiếp nhận và nội luật hóa các chuẩn mực quốc tế của WIPO và Công ước Paris, từ đó thiết lập cơ chế bảo hộ nhãn hiệu, quyền độc quyền và tiêu chuẩn thực thi, đồng thời khẳng định giá trị kinh tế – pháp lý mà nhãn hiệu mang lại.

I. Cơ sở lý luận và khung pháp lý quốc tế về nhãn hiệu

1. Khái niệm pháp lý và sự hình thành chuẩn mực quốc tế

Nhãn hiệu được định nghĩa trong pháp luật quốc tế như “một dấu hiệu dùng để phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp với doanh nghiệp khác” [1]. Khái niệm này được xây dựng trên nền tảng của:

  • Công ước Paris về Bảo hộ Sở hữu Công nghiệp (1883): Văn kiện đánh dấu sự ra đời của hệ thống bảo hộ sở hữu công nghiệp tại quy mô quốc tế. Công ước thiết lập hai nguyên tắc tối quan trọng: đối xử quốc gia (national treatment) và quyền ưu tiên (priority right) [5].
  • Các Hiệp ước Hiện đại của WIPO: Các văn kiện như Trademark Law Treaty (TLT, 1994) và Singapore Treaty on the Law of Trademarks (STLT, 2006) tiếp tục mở rộng chuẩn mực thủ tục, đặc biệt liên quan đến các dạng Nhãn hiệu phi truyền thống, thúc đẩy sự hài hòa (harmonization) pháp luật giữa các quốc gia thành viên [6].

2. Phạm vi các dấu hiệu được bảo hộ: Từ truyền thống đến phi truyền thống

2.1. Dấu hiệu truyền thống

Các dấu hiệu như chữ viết, logo, hình ảnh, biểu tượng, khẩu hiệu được bảo hộ dựa trên tính phân biệt (distinctiveness) vốn có của chúng.

2.2. Dấu hiệu phi truyền thống

Sự tiến hóa của thương mại đòi hỏi mở rộng bảo hộ cho các yếu tố không phải thị giác và ngôn ngữ, được ghi nhận trong nhiều hệ thống pháp luật:

  • Âm thanh (Sound Marks): Được công nhận nếu có khả năng phân biệt mạnh và thể hiện được dưới dạng đồ họa (ví dụ, khuông nhạc) hoặc mô tả thích hợp. Luật SHTT Việt Nam 2022 (Điều 72.1) đã được mở rộng định nghĩa, không chỉ giới hạn ở các dấu hiệu nhìn thấy được mà còn bao gồm cả “dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa”. [9].
  • Hình dạng ba chiều (3D Marks): Có thể gồm hình dáng sản phẩm hoặc bao bì, miễn không thuộc hình dạng mang tính chức năng thuần túy (functional shape doctrine).
  • Màu sắc đơn lẻ (Single Colour Marks): Được bảo hộ chủ yếu nếu đạt tính phân biệt thứ cấp (secondary meaning), nghĩa là người tiêu dùng gắn màu sắc đó với một nguồn gốc thương mại nhất định [2].
  • Dấu hiệu chuyển động (Motion Marks), Hologram, Vị và Mùi: Việc bảo hộ còn bị giới hạn bởi yêu cầu khả năng thể hiện (representation requirement) một cách rõ ràng và khách quan.

3. Chức năng pháp lý của nhãn hiệu

  • Chức năng phân biệt nguồn gốc (Source-identifying function): Chức năng cốt lõi. Nhãn hiệu giúp người tiêu dùng nhận biết xuất xứ thương mại, từ đó bảo vệ lợi ích thị trường. Án lệ quốc tế như Qualitex Co. v. Jacobson Products (1995) đã tái khẳng định chức năng này [10].
  • Chức năng đảm bảo chất lượng (Quality function): Nhãn hiệu là cam kết về chất lượng nhất quán và danh tiếng (Goodwill) được tích lũy, tạo nên một thành tố không thể tách rời của giá trị Nhãn hiệu.
  • Chức năng quảng cáo (Advertising function): Nhãn hiệu là công cụ truyền thông, có vai trò xây dựng và đẩy mạnh vị thế thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.

II. Quyền độc quyền và cơ chế thực thi trong hệ thống SHTT

1. Quyền ưu tiên (Priority Right)

Theo Điều 4 Công ước Paris, quyền ưu tiên cho phép người nộp đơn sử dụng ngày nộp đơn đầu tiên tại một thành viên Công ước Paris làm ngày ưu tiên cho các quốc gia thành viên khác trong vòng 6 tháng [5]. Quy định này đã được Luật SHTT Việt Nam (Điều 91) nội luật hóa đầy đủ, tạo thuận lợi cho chiến lược mở rộng quốc tế. [9]

2. Quyền độc quyền sử dụng và quyền ngăn chặn vi phạm

Sau khi được cấp Văn bằng bảo hộ, chủ sở hữu có quyền độc quyền khai thác Nhãn hiệu theo Điều 123 Luật SHTT Việt Nam [9]. Quyền này bao gồm:

  • Quyền sử dụng và quyền cho phép người khác sử dụng.
  • Quyền ngăn cấm sử dụng trái phép: Chủ sở hữu được yêu cầu cơ quan chức năng xử lý hành vi sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự tới mức gây nhầm lẫn cho hàng hóa/dịch vụ trùng hoặc tương tự. Hành vi xâm phạm này được xác định theo tiêu chuẩn tại Điều 129 Luật SHTT [9].

3. Bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng và cơ chế chống làm loãng (Dilution)

  • Bảo hộ mở rộng: Theo Điều 6bis của Công ước Paris và quy định về hành vi xâm phạm liên quan đến nhãn hiệu nổi tiếng trong Điều 129(1)(d) của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu nổi tiếng có thể được bảo hộ mở rộng ngay cả đối với hàng hoá/dịch vụ không tương tự, nếu việc sử dụng dấu hiệu đó có khả năng gây nhầm lẫn về nguồn gốc hoặc lợi dụng uy tín của nhãn hiệu nổi tiếng. [5, 9].
  • Mục đích của cơ chế: Ngăn chặn hành vi hưởng lợi bất chính (free-riding) từ danh tiếng của Nhãn hiệu nổi tiếng và phòng chống làm loãng (dilution), bao gồm việc làm suy giảm khả năng phân biệt hoặc giá trị gợi liên tưởng/biểu tượng của Nhãn hiệu.

III. Giá trị kinh tế – pháp lý: Từ tài sản sở hữu trí tuệ đến công cụ tài chính

1. Khai thác tài chính (Financial Exploitation)

Nhãn hiệu được bảo hộ trở thành tài sản giao dịch hợp pháp, được thể hiện qua các hình thức:

  • Li-xăng (Licensing): Cho phép bên thứ ba sử dụng Nhãn hiệu và thu phí bản quyền (royalties). Ở Việt Nam, Hợp đồng li-xăng phải đăng ký tại Cục SHTT để có hiệu lực đối kháng với bên thứ ba [9].
  • Chuyển nhượng (Assignment): Chuyển quyền sở hữu Nhãn hiệu. Thủ tục chuyển nhượng cũng yêu cầu đăng ký.
  • Định giá, Thế chấp và M&A: Nhãn hiệu thường chiếm tỷ trọng lớn trong định giá doanh nghiệp và là tài sản đảm bảo phổ biến trong các giao dịch tài chính. WIPO ghi nhận sự gia tăng mạnh của hoạt động dùng tài sản SHTT làm tài sản bảo đảm trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương [7].

2. Tính vĩnh cửu của tài sản và nghĩa vụ sử dụng

Nhãn hiệu có thể tồn tại vĩnh viễn nếu được gia hạn 10 năm một lần và được sử dụng thực tế. Theo Điều 95 Luật SHTT, Nhãn hiệu có thể bị hủy bỏ nếu không sử dụng liên tục trong 5 năm – một quy định tương thích với thông lệ quốc tế, nhằm đảm bảo Nhãn hiệu luôn phục vụ chức năng thương mại của nó [9].

IV. Quốc tế hóa bảo hộ qua hệ thống madrid và bảo vệ trên không gian số

1. Hệ thống Madrid và cơ chế quốc tế hóa

Hệ thống Madrid (Madrid Agreement 1891 & Madrid Protocol 1989) là cơ chế cốt lõi của WIPO, cho phép nộp một đơn duy nhất để xin bảo hộ tại hơn $130 quốc gia [7]. Việt Nam là thành viên từ năm 2006 và sử dụng tích cực hệ thống này. Ưu điểm của việc nộp đơn theo hệ thống Madrid là Tiết kiệm chi phí, quản lý tập trung và đơn giản hóa thủ tục gia hạn, chuyển nhượng qua một đầu mối (WIPO International Bureau).

2. Cơ chế bảo vệ nhãn hiệu trên không gian số: UDRP

Hành vi chiếm dụng tên miền (cybersquatting) đe dọa trực tiếp đến giá trị Nhãn hiệu. UDRP (Uniform Domain Name Dispute Resolution Policy) do WIPO quản lý đưa ra cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả, dựa trên ba tiêu chí bắt buộc: [8]

  1. Tên miền trùng hoặc gây nhầm lẫn với Nhãn hiệu.
  2. Bên bị khiếu kiện không có quyền hoặc lợi ích hợp pháp liên quan đến tên miền.
  3. Tên miền được đăng ký hoặc sử dụng với ác ý (bad faith).

Chế tài xử lý cho hành vi này bao gồm việc thu hồi tên miền hoặc chuyển giao cho chủ sở hữu Nhãn hiệu hợp pháp. Cơ chế UDRP đã chứng minh tính hiệu quả trong việc bảo vệ nhãn hiệu trên môi trường số, giảm thiểu xung đột pháp lý và ngăn chặn các hành vi lạm dụng thương hiệu trên mạng toàn cầu.

Tóm lại

Nhãn hiệu đã vượt xa vai trò một dấu hiệu thương mại đơn thuần; nó trở thành một tài sản pháp lý – kinh tế phức hợp, có vai trò chiến lược trong sự phát triển của doanh nghiệp. Khi được đăng ký, bảo hộ và khai thác đúng cách, Nhãn hiệu tạo ra quyền độc quyền pháp lý mạnh mẽ, giá trị kinh tế bền vững, khả năng mở rộng toàn cầu và sức cạnh tranh vượt trội trong nền kinh tế dựa vào tri thức.

Việc nắm vững cả chuẩn mực quốc tế (WIPO, Công ước Paris, Hệ thống Madrid) và pháp luật Việt Nam (Luật SHTT 2022) là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp quản trị hiệu quả tài sản Nhãn hiệu, tối đa hóa lợi ích và phòng ngừa rủi ro pháp lý.


TÀI LIỆU THAM KHẢO (References)

[1] WIPO. (2019). What is a Trademark? Geneva: World Intellectual Property Organization.

[2] WIPO. (2017). Protection of Non-Traditional Marks. WIPO Publications.

[3] WIPO. (2020). World Intellectual Property Report: The Value of Intangibles. Geneva.

[4] WIPO. (2021). Sound Marks: Examination Guidelines. Geneva.

[5] Paris Convention for the Protection of Industrial Property, Mar. 20, 1883, as amended.

[6] World Intellectual Property Organization. (2006). Singapore Treaty on the Law of Trademarks.

[7] World Intellectual Property Organization. (2023). The Madrid System: Guide for Applicants.

[8] WIPO Arbitration and Mediation Center. (2022). UDRP Overview 3.0.

[9] Quốc hội Việt Nam. (2022). Luật Sở hữu trí tuệ số 07/2022/QH15 (có hiệu lực 01/01/2023).

[10] U.S. Supreme Court. Qualitex Co. v. Jacobson Products Co., 514 U.S. 159 (1995).

Cần tư vấn pháp lý sở hữu trí tuệ?

Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ: đăng ký sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, bản quyền tác giả, giải quyết tranh chấp...

Nhận tư vấn miễn phí

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *