Nhãn hiệu bị từ chối vì ‘Khả năng gây nhầm lẫn’: Phân tích tiêu chí và những lưu ý khi nộp đơn

1. Tiêu chí đánh giá về “Khả năng gây nhầm lẫn”

Việc bảo hộ nhãn hiệu là bước chiến lược để doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh. Tuy nhiên, lý do từ chối phổ biến nhất tại Cục Sở hữu Trí Tuệ Việt Nam (IP Vietnam) chính là “Khả năng gây nhầm lẫn” (Likelihood of Confusion).

Nhiều đơn nhãn hiệu đã bị từ chối vì trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký trước. Điều đáng nói là nhiều trường hợp có thể tránh được nếu chủ đơn hiểu rõ các tiêu chí đánh giá theo theo Luật Sở hữu Trí tuệ Việt Nam (Luật SHTT) và tiến hành tra cứu kỹ lưỡng.

Bài viết này sẽ phân tích các khía cạnh sau:

  • Cơ sở pháp lý của việc từ chối vì gây nhầm lẫn.
  • Các tiêu chí cốt lõi theo Luật SHTT áp dụng để đánh giá sự tương tự.
  • Những ví dụ minh họa và phân tích chi tiết.
  • Chiến lược giúp tăng khả năng được chấp nhận khi nộp đơn tại Việt Nam.

2. Cơ sở Pháp lý: “Khả năng gây nhầm lẫn” được hiểu thế nào?

Theo Điều 74.2, Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, nhãn hiệu bị coi là không có khả năng phân biệt nếu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký/đang được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ trùng hoặc tương tự. Khái niệm “Gây nhầm lẫn” không chỉ bao gồm sự giống nhau hoàn toàn, mà còn đề cập đến:

  • Nhầm lẫn về nguồn gốc thương mại (người tiêu dùng nghĩ hai sản phẩm cùng một chủ).
  • Nhầm lẫn về mối liên hệ giữa hai doanh nghiệp (ví dụ: một bên là công ty con của bên kia).
  • Hoặc khiến người tiêu dùng nghĩ rằng sản phẩm xuất phát từ cùng một chủ thể kinh doanh.

Đây là cơ sở để nhiều nhãn hiệu chỉ na ná, giống về tổng thể, hoặc phát âm tương tự cũng bị từ chối dù không hề giống 100%.

3. Các tiêu chí đánh giá “khả năng gây nhầm lẫn”

Khi xem xét một dấu hiệu có “tương tự đến mức gây nhầm lẫn” hay không, Cục SHTT áp dụng nguyên tắc đánh giá tổng thể, dựa trên nhiều yếu tố theo Điều 74 Luật SHTT và hướng dẫn tại Nghị định 65/2023/NĐ-CP. Các tiêu chí dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất thường được sử dụng trong quá trình thẩm định.

Bảng tổng hợp tiêu chí & Nội dung đánh giá

Tiêu chíNội dung xem xétVí dụ minh họa
Cấu trúc & thành phần (Visual Appearance)Đánh giá cấu trúc tổng thể của dấu hiệu: số lượng ký tự, tiền tố – hậu tố, bố cục, và các yếu tố nổi bật tạo khả năng phân biệt.Các dấu hiệu cùng chia sẻ một tiền tố mạnh như “VITA–” trong “VITACO” và “VITACOOL” có thể bị coi là tương tự về mặt cấu trúc.
Phát âm (Phonetic Similarity)Dù cách viết khác nhau, nếu cách đọc, âm tiết hoặc nhịp điệu tương tự, vẫn có thể bị xem là gây nhầm lẫn.“LAKA” và “LACCA”; “MEKO” và “MECO”. Ở Việt Nam, các dấu hiệu ngắn thường dễ bị đánh giá là gần giống về phát âm.
Ý nghĩa/Nội dung (Conceptual Similarity)So sánh ý nghĩa hay cảm nhận khái niệm mà dấu hiệu truyền tải. Dấu hiệu đồng nghĩa hoặc dịch nghĩa có thể dẫn đến nhầm lẫn.“SUNRISE” và “BÌNH MINH” truyền tải cùng ý niệm. Các biến thể nhỏ như “KING” và “KINGS” cũng có thể bị xem là không tạo khác biệt đáng kể.
Yếu tố hình ảnh (Visual Image)Áp dụng với nhãn hiệu hình hoặc nhãn hiệu kết hợp. Đánh giá hình dáng, chi tiết nhận diện, bố cục, tỷ lệ, và màu sắc (nếu yêu cầu bảo hộ).Hai nhãn hiệu hình có bố cục và hình thức tổng thể tương tự nhau có thể bị coi là tương tự dù khác một số chi tiết nhỏ.
Tính phân biệt của các thành phầnXác định phần mạnh và phần yếu của dấu hiệu. Thành phần mô tả, chỉ nguồn gốc, số lượng hay chất lượng thường bị coi là yếu. Nếu phần mạnh trùng/tương tự dấu hiệu trước, nguy cơ bị từ chối cao.Các từ yếu phổ biến: “milk”, “coffee”, “super”, “plus”, “premium”, hoặc tên địa danh như “Saigon” trong một số ngành hàng.
Tương tự về hàng hóa/dịch vụĐánh giá sự liên hệ giữa hàng hóa/dịch vụ dựa trên bản chất, mục đích sử dụng, kênh phân phối, và nhóm người tiêu dùng. Việc khác số nhóm Nice không đồng nghĩa là không liên quan.Nhóm 30 (cà phê) và Nhóm 43 (dịch vụ quán cà phê) thường được coi là tương tự hoặc có liên quan mật thiết.
Độ nổi tiếng của nhãn hiệu trướcVới nhãn hiệu nổi tiếng, phạm vi bảo hộ được mở rộng. Chỉ cần sự liên tưởng hoặc khả năng lẫn lộn về nguồn gốc thương mại cũng đủ để bị từ chối, kể cả trên hàng hóa/dịch vụ không tương tự.Các nhãn hiệu như APPLE, NIKE, SONY được bảo hộ rộng hơn, kể cả khi áp dụng cho nhóm sản phẩm không trùng lặp.

4. Các trường hợp minh họa về việc nhãn hiệu có thể bị từ chối

Các ví dụ dưới đây minh họa cách thức Cục SHTT áp dụng các tiêu chí nêu trên trong quá trình thẩm định.

Ví dụNhãn hiệu nộp  Nhãn hiệu đã đăng ký trướcĐánh giáKhuyến nghị
1. Phát âmMEKOMECOPhát âm gần như giống hệt. Cùng 4 chữ cái và cùng lĩnh vực thiết bị điện.Không chỉ nhìn vào mặt chữ—phát âm cũng rất quan trọng đối với các từ ngắn.
2. Trùng yếu tố phân biệtSUNRISE MILKSUN RISEYếu tố mạnh nhất là “SUNRISE”/“SUN RISE”. Từ “MILK” chỉ là từ mô tả và không có tính phân biệt.Không thể dùng từ mô tả để tạo sự khác biệt.
3. Liên tưởng với Nhãn hiệu Nổi tiếngHình quả táo (khác kiểu dáng)APPLE logo (nổi tiếng)Yếu tố “quả táo” là quá đặc trưng trong ngành điện tử. Hình vẽ dù khác vẫn tạo liên tưởng ngay lập tức.Tránh dùng biểu tượng “gắn liền” với thương hiệu nổi tiếng trong cùng lĩnh vực.
4. Hàng hóa liên quanKING BEER (Nhóm 32)KING COFFEE (Nhóm 30)Trùng yếu tố phân biệt “KING”. Bia và Cà phê được xem là cùng lĩnh vực đồ uống–tiêu dùng nhanh có kênh phân phối tương đồng.Tên chung chung như KING, STAR dễ trùng. Phân nhóm chỉ là một yếu tố, không phải là bảo đảm an toàn.
5. Đảo vị trí từVIETPHARMAPHARMA VIETCùng hai thành phần “VIET” và “PHARMA”. Đảo vị trí không tạo khác biệt đáng kể, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm (nhạy cảm).Không dùng công thức: Tên quốc gia + Ngành nghề.

5. Những điểm cần lưu ý có thể dẫn đến bị từ chối

  • Quá tự tin vào logo hoặc màu sắc: Nhiều doanh nghiệp nghĩ rằng một logo phức tạp, nhiều chi tiết sẽ đảm bảo không trùng lặp. Thực tế, Cục SHTT đánh giá nhãn hiệu theo tổng thể, không chỉ dựa vào từng chi tiết nhỏ hay màu sắc.
  • Ngộ nhận rằng khác nhóm Nice là an toàn: Một số người cho rằng nhãn hiệu trong nhóm hàng hóa/dịch vụ khác sẽ được chấp nhận dễ dàng. Tuy nhiên, nếu bản chất sản phẩm hoặc dịch vụ vẫn liên quan, nhãn hiệu vẫn có thể bị từ chối, ví dụ khi cùng sản xuất và bán lẻ một loại sản phẩm.
  • Tạo nhãn hiệu bằng cách thêm hậu tố yếu: Các yếu tố như -CO, -GROUP, -VIET, -PLUS thường không tạo ra tính phân biệt đáng kể, do đó nhãn hiệu vẫn có nguy cơ bị từ chối.
  • Không thực hiện tra cứu trước khi nộp: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất khiến doanh nghiệp lãng phí thời gian và chi phí. Nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với nhãn hiệu đã đăng ký có thể bị từ chối ngay từ bước thẩm định hình thức.
  • Tin rằng tên công ty đã đăng ký đồng nghĩa với nhãn hiệu được chấp nhận: Tên doanh nghiệp và nhãn hiệu là hai phạm trù pháp lý độc lập. Việc đăng ký tên công ty không bảo đảm nhãn hiệu sẽ được cấp phép.

6. Chiến lược giảm thiểu rủi ro: Làm sao để được chấp nhận?

Chiến lượcHành động khuyến nghị
Tra cứu chuyên sâu/đánh giá trước nộp đơnThực hiện tra cứu dấu hiệu chữ và hình trên cơ sở dữ liệu của Cục SHTT để đánh giá khả năng trùng/tương tự trước khi nộp đơn.
Tránh sử dụng từ mô tả hoặc địa danhƯu tiên từ sáng tạo (fanciful marks) hoặc từ không liên quan đến sản phẩm để tăng tính phân biệt theo Điều 74 Luật SHTT.
Bổ sung yếu tố thật sự độc đáoThêm thành tố sáng tạo, ghép từ (portmanteau) hoặc thiết kế logo có tính phân biệt cao; tránh các hậu tố yếu như GROUP, CO, VIET, PRO…
Xác định phạm vi danh mục hợp lýChỉ đăng ký hàng hóa/dịch vụ cốt lõi để giảm thiểu rủi ro xung đột với nhãn hiệu trước, đồng thời phù hợp chiến lược kinh doanh.
Chuẩn bị lập luận phản hồi thẩm địnhKhi nhận Thông báo dự định từ chối, cần chuẩn bị lập luận chuyên môn về sự khác biệt, người tiêu dùng liên quan và kênh phân phối để thuyết phục Cục SHTT.

7. Xu hướng Thẩm định Nhãn hiệu tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, quy trình thẩm định nhãn hiệu tại Việt Nam ghi nhận nhiều thay đổi theo hướng chặt chẽ và tiệm cận các chuẩn mực quốc tế. Một số xu hướng nổi bật gồm:

Mức độ thẩm định ngày càng nghiêm ngặt

Số lượng đơn đăng ký tăng nhanh cùng sự cạnh tranh mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực khiến Cục SHTT có xu hướng xem xét kỹ lưỡng hơn. Các đánh giá về tính phân biệt, khả năng gây nhầm lẫn và phạm vi bảo hộ được thực hiện thận trọng hơn so với trước đây.

Tiệm cận các tiêu chí thẩm định quốc tế

Việt Nam đang dần áp dụng các nguyên tắc thẩm định tương đồng với USPTO, EUIPO và JPO. Trong thực tiễn, Cục SHTT xem xét nhãn hiệu dựa trên ấn tượng tổng thể ban đầu (first impression), mức độ tương tự về hình thức, phát âm và ý nghĩa, cũng như nhận thức của người tiêu dùng trong lĩnh vực liên quan. Những yếu tố này phản ánh rõ xu hướng hội nhập pháp lý và sự nâng cao chất lượng thẩm định nhãn hiệu tại Việt Nam.

Một số lĩnh vực được xem xét chặt chẽ hơn trong thực tiễn

Trong thực tiễn thẩm định, các nhóm ngành như dược phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thiết bị y tế và dịch vụ fintech thường được đánh giá cẩn trọng hơn do rủi ro nhầm lẫn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe hoặc tài chính của người tiêu dùng. Điều này dẫn đến yêu cầu cao hơn đối với tính phân biệt và sự rõ ràng của dấu hiệu.

Kết luận

“Khả năng gây nhầm lẫn” là căn cứ từ chối phổ biến nhất trong thẩm định nhãn hiệu, nhưng hoàn toàn có thể được dự đoán trước và kiểm soát. Một nhãn hiệu mạnh không chỉ vượt qua quá trình thẩm định mà còn bảo vệ doanh nghiệp bền vững trên thị trường. Để nâng cao khả năng được chấp nhận, chủ đơn cần hiểu rõ cách Cục SHTT đánh giá, thực hiện tra cứu kỹ lưỡng trước khi nộp và xây dựng nhãn hiệu có tính phân biệt cao ngay từ giai đoạn thiết kế ban đầu.

Cần tư vấn pháp lý sở hữu trí tuệ?

Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ: đăng ký sáng chế, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, bản quyền tác giả, giải quyết tranh chấp...

Nhận tư vấn miễn phí

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *