Tổng quan
Công nghệ sinh học & Dược phẩm
Ngành dược phẩm và công nghệ sinh học phụ thuộc mạnh mẽ vào hệ thống bảo hộ sở hữu trí tuệ để bảo đảm giá trị đầu tư cho hoạt động nghiên cứu và phát triển. Bằng sáng chế giữ vai trò thiết yếu trong việc bảo hộ các hợp chất thuốc mới, chế phẩm sinh học, phương pháp chẩn đoán và quy trình sản xuất.
Bên cạnh đó, bí mật kinh doanh, độc quyền dữ liệu và các cơ chế bảo hộ theo quy định cũng đóng vai trò quan trọng. Một chiến lược IP vững chắc là yếu tố then chốt giúp bảo đảm độc quyền thị trường, thúc đẩy đổi mới và tạo nền tảng cho hoạt động cấp phép cũng như hợp tác trong ngành.
Lĩnh vực công nghệ
Phát triển Thuốc
Hóa dược phân tử nhỏ, sinh dược phẩm (biologics) và thuốc tương đương sinh học (biosimilars)
Genomics & Chỉnh sửa Gen
CRISPR, liệu pháp RNA, chẩn đoán di truyền
Chẩn đoán & Biomarker
Chẩn đoán đồng hành, xét nghiệm phân tử, hệ thống phân tích vi lưu (lab-on-a-chip).
Văc-xin & Liệu pháp miễn dịch
Văc-xin mRNA, kháng thể đơn dòng, liệu pháp tế bào.
Quy trình Sinh học (Bioprocessing)
Lên men, nuôi cấy tế bào, công nghệ tinh chế
Tin sinh học (Bioinformatics)
Khám phá thuốc hỗ trợ bởi AI, sinh học tính toán, phân tích dữ liệu sinh học
Thực trạng
Bức tranh ngành
Ngành dược phẩm và công nghệ sinh học được đặc trưng bởi chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) cao, các con đường quy định nghiêm ngặt và thời gian phát triển kéo dài. Việc bảo hộ tài sản trí tuệ là yếu tố nền tảng để thu hồi vốn đầu tư, củng cố lợi thế cạnh tranh và tạo điều kiện cho các quan hệ đối tác toàn cầu.
Những thách thức chính bao gồm việc đáp ứng các tiêu chuẩn cấp bằng sáng chế đối với sáng chế sinh học, bảo hộ chỉ định y tế thứ cấp (second medical use), quản lý gia hạn thời hạn bằng sáng chế, đồng thời tuân thủ các khung pháp lý quốc tế như Hiệp định TRIPS. Quyền độc quyền dữ liệu và chế độ bảo hộ thuốc điều trị bệnh hiếm khíu còn tăng cường giá trị tài sản trí tuệ, đặc biệt trong phân khúc thị trường bệnh hiếm.
Khi các lĩnh vực sinh dược phẩm (biologics), y học cá nhân hóa và y tế số không ngừng tiến bộ, các doanh nghiệp buộc phải xây dựng chiến lược bảo hộ tài sản trí tuệ toàn diện nhằm bảo vệ sáng tạo từ giai đoạn phòng thí nghiệm cho đến khi thương mại hóa trên thị trường.
Các loại đối tượng quyền sở hữu trí tuệ
Sáng chế
Sáng chế hợp chất & chế phẩm: Bảo hộ các phân tử mới, công thức bào chế và hoạt chất.
Sáng chế quy trình: Bảo hộ phương pháp sản xuất và kỹ thuật tổng hợp.
Sáng chế công dụng: Bảo hộ công dụng y học thứ cấp và chỉ định điều trị.
Sáng chế sinh học: Bảo hộ trình tự gen, dòng tế bào và các con đường sinh học.
Quyền độc quyền theo quy định pháp lý
Quyền độc quyền dữ liệu (data exclusivity), quyền độc quyền thị trường (market exclusivity) và bảo hộ thuốc hiếm (orphan drug protections) kéo dài thời hạn bảo hộ sở hữu trí tuệ vượt quá thời hạn của bằng sáng chế.
Nhãn hiệu
Bảo hộ tên thương mại của thuốc, liệu pháp điều trị và dịch vụ công nghệ sinh học.
Bí mật kinh doanh
Bảo hộ bí quyết sản xuất, quy trình nuôi cấy tế bào, dữ liệu lâm sàng và công thức bào chế độc quyền.
Bản quyền
Được áp dụng đối với phần mềm công cụ tin sinh học (bioinformatics tools), cơ sở dữ liệu và các ấn phẩm khoa học.
Kiểu dáng công nghiệp
Ít phổ biến hơn nhưng có thể áp dụng cho thiết bị y tế, bao bì sản phẩm hoặc thiết kế thẩm mỹ của bộ kit chẩn đoán.
Thách thức về Sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực Công nghệ sinh học và Dược phẩm
